Có 2 kết quả:

达人 dá rén ㄉㄚˊ ㄖㄣˊ達人 dá rén ㄉㄚˊ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) expert
(2) person who takes things philosophically

Bình luận 0