Có 2 kết quả:
达人 dá rén ㄉㄚˊ ㄖㄣˊ • 達人 dá rén ㄉㄚˊ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) expert
(2) person who takes things philosophically
(2) person who takes things philosophically
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) expert
(2) person who takes things philosophically
(2) person who takes things philosophically
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0